Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辺境 へんきょう
biên
周辺環境 しゅうへんかんきょう
môi trường xung quanh
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
伯楽 ばくろう はくらく
người có khả năng xét đoán tốt về ngựa hoặc thú nuôi
伯人 はくじん
Brazilian (person)
医伯 いはく
săn sóc
画伯 がはく
họa sĩ; người vẽ chính