Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兵器工場 へいきこうじょう
binh đao
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
兵器 へいき
パニック症 パニックしょー
chứng rối loạn hoảng sợ (panic disorders)
パニック
sự kinh hoàng; sự hoảng loạn; sự hoảng hốt; sự sợ hãi.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện