Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フレア星 フレアせい フレアぼし
ngôi sao lửa sáng
フレアー フレア
pháo sáng
兵器 へいき
binh đao
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
太陽フレア たいようフレア
ngọn lửa Mặt trời
核兵器 かくへいき
vũ khí hạt nhân
兵器廠 へいきしょう
kho vũ khí; xưởng chế tạo vũ khí