Các từ liên quan tới フレンチアルプスで起きたこと
sự việc; sự kiện.
説き起こす ときおこす
để bắt đầu một có lý lẽ hoặc câu chuyện hoặc thuyết trình
吹き起こす ふきおこす
nổi dậy.
鋤き起こす すきおこす
cày, cào xới đất
掻き起こす かきおこす
để động đậy lên trên
書き起こす かきおこす
bắt đầu viết
叩き起こす はたきおこす
Gõ vào cửa hay cái gì đó để đánh thức ai đó dậy; cố gắng đánh thức ai đó
沸き起こる わきおこる
xuất hiện (cảm xúc,...)