Các từ liên quan tới フレーベル少年合唱団
少年団 しょうねんだん
đoàn thiếu niên.
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
防弾少年団 ぼうだんしょうねんだん
BTS ( nhóm nhạc nam hàn quốc nổi tiếng toàn cầu trực thuộc Bighit entertainment)
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
合唱 がっしょう
Hợp xướng
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.