Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フロンティア航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
biên giới.
航空 こうくう
hàng không.
ニューフロンティア ニュー・フロンティア
new frontier
フロンティアスピリット フロンティア・スピリット
frontier spirit
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.
航空コンテナー こうくうこんてなー
công-ten -nơ đường hàng không.