Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
装甲 そうこう
bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
内装用ローラー ないそうようローラー
con lăn sơn nội thất
フロー フロー
sự chảy; sự uốn lượn.
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
ローラー ローラー
con lăn; trục lăn; ống cuộn.xe lu
装甲部隊 そうこうぶたい
đoàn bọc sắt
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.