Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブセナ海中公園
海中公園 かいちゅうこうえん
công viên dưới biển, công viên trong lòng biển
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển
公園 こうえん
công viên
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
公海 こうかい
vùng biển quốc tế; hải phận quốc tế
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time