Các từ liên quan tới ブッデンブローク家の人々
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
家々 いえいえ
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
家の人 いえのひと
người chồng (của) tôi; một có gia đình,họ
人々 ひとびと にんにん
con nhỏ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ