Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漏斗 じょうご ろうと ロート
phễu
漏斗管 ろーとかん
ống phễu
漏斗台 ろーとだい
giá phễu lọc
漏斗胸 ろうときょう ろときょう
funnel chest, pectus excavatum
漏斗(ロート)/じょうご じょうご(ロート)/じょうご
cái bơm, máy bơm
斗 とます と
Sao Đẩu
斗宿 ひきつぼし ひつきぼし
一斗 いっと
một đấu