漏斗管
ろーとかん「LẬU ĐẤU QUẢN」
Ống phễu
漏斗管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漏斗管
漏斗 じょうご ろうと ロート
phễu
ブフナー漏斗 ブフナーろうと
phễu Büchner (là một phần của thiết bị phòng thí nghiệm được sử dụng trong quá trình lọc)
漏斗台 ろーとだい
giá phễu lọc
漏斗胸 ろうときょう ろときょう
funnel chest, pectus excavatum
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
漏斗(ロート)/じょうご じょうご(ロート)/じょうご
cái bơm, máy bơm
斗 とます と
Sao Đẩu