Các từ liên quan tới ブラジルの都市の一覧
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
ブラジル ブラジル
nước Braxin.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
一身上の都合 いっしんじょうのつごう
lý do cá nhân, vấn đề cá nhân