Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブラフマンの埋葬
埋葬 まいそう
mai táng
埋葬料 まいそうりょう
Tiền mai táng.
埋葬地 まいそうち
chỗ việc chôn cất (nền); nghĩa địa; graveyard
仮埋葬 かりまいそう
việc chôn cất tạm thời
埋葬虫 しでむし シデムシ
carrion beetle (any beetle of family Silphidae, incl. burying beetles)
Brahman, Brahma, ultimate reality of the universe (in Hinduism)
埋葬する まいそうする
chôn
葬の列 そうのれつ
cuộc diễu hành lễ tang