ブランクホルダ(しわ押え)
ブランクホルダ(しわおさえ)
Bộ giữ phôi (blank holder)
ブランクホルダ(しわ押え) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブランクホルダ(しわ押え)
押え おさえ
sức nặng; bảo vệ phía sau; điều khiển, chi phối; kiểm tra; sức ép
差し押え さしおさえ
sự niêm phong; sự tịch biên
雨押え あまおさえ
tấm ngăn nước mưa được gắn phía trên mái, tường
虫押え むしおさえ
thuốc phòng giun; bữa ăn nhẹ lúc đói bụng
押える おさえる
giữ chặt, kiềm chế, đàn áp...
押さえ おさえ
làm nặng thêm (e.g. paperweight); phía sau bảo vệ; điều khiển; một sự kiểm tra; sức ép
差し押える さしおさえる
Tịch thu tài sản do không đóng thuế
差し押え品 さしおさえひん
nắm bắt thuộc tính