Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブランケット判
ブランケット ブランケット
chăn; chăn dạ; lớp phủ
tấm lót trải đất/chăn
ブランケットエリア ブランケット・エリア
blanket area
ブランケットステッチ ブランケット・ステッチ
blanket stitch
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
判 はん ばん
kích cỡ
A4判 エーよんばん
khổ giấy A4