A4判
エーよんばん「PHÁN」
☆ Danh từ
Khổ giấy A4

A4判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới A4判
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
判 はん ばん
kích cỡ
判箱 はんばこ
hộp niêm phong
加判 かはん かばん
việc đóng dấu
盲判 めくらばん
dấu đóng lên chỗ văn bản chưa hiểu rõ nội dung
連判 れんばん れんぱん
nhiều người cùng đóng dấu, ký tên ( tính trang trọng và pháp lý cao )
キャビネ判 キャビネばん
kích thước phòng (buồng, hộp)