Các từ liên quan tới ブラームスは好きですか?
Brahms
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
好きにする すきにする
làm điều gì mình thích
出好き でずき ですき
Người hay đi chơi; người thích rong chơi.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.