Các từ liên quan tới ブリウイルス性腹水症
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
腹水症 ふくすいしょー
cổ trướng (ascites)
急性腹症 きゅうせいふくしょう
hội chứng bụng cấp
腹水 ふくすい
bệnh phù bụng; chướng bụng
水腹 みずばら
bụng óc ách nước ; sự làm dịu bớt đói bằng nước
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac