Các từ liên quan tới ブリンギング・イット・オール・バック・ホーム
オールバック オール・バック
tóc vuốt ngược
バックホーム バック・ホーム
một cầu thủ của đội phòng thủ quay trở lại sân nhà để ngăn cản người chạy vào sân nhà
nó
イットガール イット・ガール
it girl (những cô gái trẻ đẹp, nổi bật nhờ sự xuất hiện trên các phương tiện truyền thông)
オール オール
chèo; mái chèo.
バック バック
hậu vệ
オールウエザーコート オールウェザーコート オール・ウエザーコート オール・ウェザーコート
áo khoác mọi thời tiết
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến