Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブルシーロフ攻勢
攻勢 こうせい
sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; xâm lược; gây hấn; xâm lăng
テト攻勢 テトこうせい
sự kiện Tết Mậu Thân (là cuộc tổng tiến công và vận động quần chúng nổi dậy giành chính quyền vào dịp Tết Mậu Thân năm 1968 của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam)
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
宣伝攻勢 せんでんこうせい
chiến dịch tuyên truyền
攻撃態勢 こうげきたいせい
tư thế sẵn sàng tấn công.
平和攻勢 へいわこうせい
sự tấn công hoà bình
労働攻勢 ろうどうこうせい
sự tấn công lao động
軍事攻勢 ぐんじこうせい
sự tấn công quân đội