Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ブルペン捕手
ブルペン ブル・ペン
nơi tập đánh bóng chày.
捕手 ほしゅ
người bắt bóng
手捕り てどり てとり
bắt vào một có những bàn tay; giăng lưới thu nhập hoặc theo đuổi
捕り手 とりて とりしゅ
người bắt tội phạm
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.