Các từ liên quan tới ブルー・ヴァレンタイン
バレンタイン ヴァレンタイン
Valentine
ブルー ブルー
người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...)
ネービーブルー ネービー・ブルー ネイヴィーブルー ネイヴィー・ブルー ネービブルー ネービ・ブルー ネイヴィブルー ネイヴィ・ブルー
navy blue
ブルートレイン ブルートレーン ブルー・トレイン ブルー・トレーン
night express with sleeper cars (from the original color of the trains) (colour)
電子ブルー でんしブルー
màu xanh lam điện
バレンタインデー ヴァレンタインデー バレンタイン・デー ヴァレンタイン・デー バレンタインデー
ngày Va-len-tin; ngày lễ tình nhân; ngày lễ tình yêu
マタニティーブルー マタニティブルー マタニティー・ブルー マタニティ・ブルー マタニティーブルー
 trầm cảm sau sinh
ブルーシート ブルー・シート ブルーシート ブルー・シート ブルーシート
tấm bạt màu xanh