Các từ liên quan tới ブーゲンヴィル級通報艦
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
弩級艦 どきゅうかん
vải dày, tàu chiến đretnot
通級 つうきゅう
tham gia các lớp học đặc biệt (dành cho học sinh khuyết tật)
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
通報 つうほう
tín.