Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
環境調査 かんきょうちょうさ
nghiên cứu môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
プエブロ
Pueblo
環境 かんきょう
hoàn cảnh
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.