環境調査
かんきょうちょうさ「HOÀN CẢNH ĐIỀU TRA」
☆ Danh từ
Nghiên cứu môi trường

環境調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
創面環境調整 そーめんかんきょーちょーせー
chuẩn bị giường vết thương
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra