Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プカプカ プカプカ
âm thanh của ai đó hút thuốc, âm thanh của một cái gì đó nổi
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật