Các từ liên quan tới プファルツ略奪 (1688年-1689年)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
奪略 だつりゃく
sự cướp bóc; tước đoạt
略奪 りゃくだつ
sự cướp phá; sự cướp bóc; sự tước đoạt; sự ăn cướp
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年 とし ねん とせ
năm; năm tháng; tuổi
略奪婚 りゃくだつこん
cưỡng hôn