Các từ liên quan tới プラナコーンシーアユッタヤー郡
郡 ぐん こおり
huyện
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
郡長 ぐんちょう
quận trưởng; trưởng một quận; thủ lãnh khu;viên chức đứng đầu lãnh địa
郡内織 ぐんないおり
hàng dệt được sản xuất tại vùng Gunnai của Tỉnh Yamanashi
郡役所 ぐんやくしょ
những văn phòng lãnh địa
郡県制度 ぐんけんせいど
chế độ quận huyện