Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プリズム・サイン
PRISM プリズム
một phương pháp học tập hoặc hệ thống tích hợp cho các môn khoa học và toán học (PRISM: Pacing, Reasoning, and Integration for Science and Mathematics)
lăng kính.
サイン サイン
chữ ký.
biển hiệu
複プリズム ふくプリズム
lăng trụ tạo ảnh kép
プリズム型 ぷりずむがた
hình lăng trụ.
サイン会 サインかい
buổi kí tặng
サイン球 サインたま
bóng đèn trong bảng hiệu