Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プリンセス
công chúa; công nương.
プリンセスコート プリンセス・コート
áo khoác dáng công chúa
プリンセスライン プリンセス・ライン
dáng váy công chúa
わかさま
young master
わさわさ
xôn xao; ồn ào; rộn ràng; nhốn nháo
さわやかな さわやかな
若さ わかさ
sự trẻ trung
若々しさ わかわかしさ