Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プリン・ス
ス-ケト ス-ケト
Trượt
プリン プリン
bánh flan
スタフィロコッカス・サプロフィティカス スタフィロコッカス・サプロフィティカス
staphylococcus saprophyticus (vi khuẩn)
プリン体 プリンたい
purine body, purine
カスタードプリン カスタード・プリン
bánh pudding
プリン頭 プリンあたま
black hair that has been dyed blond after the roots begin to grow in at the top giving an appearance much like custard pudding, pudding head
nước mía
Dây mát