Các từ liên quan tới プリヴェ企業再生グループ
企業再生 きぎょうさいせい
sự phục hồi doanh nghiệp, sự khôi phục doanh nghiệp
企業再生ファンド きぎょうさいせいファンド
quỹ hồi sinh doanh nghiệp
企業再生支援機構 きぎょうさいせいしえんきこう
tổ chức sáng kiến quay vòng doanh nghiệp của nhật bản
産業再生 さんぎょうさいせい
sự phục hưng công nghiệp hoặc sự khôi phục
企業 きぎょう
doanh nghiệp
グループ作業 グループさぎょう
làm việc nhóm
作業グループ さぎょうグループ
làm việc là nhóm
産業再生法 さんぎょうさいせいほう
luật tái sinh công nghiệp