産業再生法
さんぎょうさいせいほう
Luật tái sinh công nghiệp
産業再生法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産業再生法
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産業再生 さんぎょうさいせい
sự phục hưng công nghiệp hoặc sự khôi phục
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
再生産 さいせいさん
tái sản xuất.
産業再生機構 さんぎょうさいせいきこう
nhà công nghiệp revitalization (irc)
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
再生法 さいせいほう
cố gắng - kiểu (sự thử)
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.