Các từ liên quan tới プレス金型取替作業者
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
スタンプ(プレス作業) スタンプ(プレスさぎょう)
sự làm khuôn ép
作業者 さぎょうしゃ
người thao tác, người làm, công nhân
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
取引業者 とりひきぎょうしゃ
thương nhân, người buôn bán
金型取付 かながたとりつけ
thiết lập khuôn