がかる
☆ Hậu tố, Động từ nhóm 1 -ru
Sở thích; chiều hướng; khuynh hướng; thiên hướng.

Bảng chia động từ của がかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | がかる |
Quá khứ (た) | がかった |
Phủ định (未然) | がからない |
Lịch sự (丁寧) | がかります |
te (て) | がかって |
Khả năng (可能) | がかれる |
Thụ động (受身) | がかられる |
Sai khiến (使役) | がからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | がかられる |
Điều kiện (条件) | がかれば |
Mệnh lệnh (命令) | がかれ |
Ý chí (意向) | がかろう |
Cấm chỉ(禁止) | がかるな |