Các từ liên quan tới プレミアムアルバム 旅立ち〜足寄より〜
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...
立ち寄る たちよる
ghé vào, tạt qua
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
旅立つ たびだつ
khởi hành; chuẩn bị hành trình
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
立ち売り たちうり
Việc bán hàng rong, bán đồ ven đường