立ち売り
たちうり「LẬP MẠI」
☆ Danh từ
Việc bán hàng rong, bán đồ ven đường

立ち売り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち売り
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
売り立て うりたて うりだて
bán đấu giá
独り立ち ひとりだち
(thì) độc lập
成り立ち なりたち
nguồn gốc, lịch sử, sự hành thành
立ち直り たちなおり
sự khôi phục; sự phục hồi
立ち入り たちいり
vào trong, tiến vào trong
立ち回り たちまわり
chạy vạy khắp nơi, xoay xở cho bằng được; đấu tranh; xô đẩy nhau
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.