Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プレミアム10
phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)
プレミアムセール プレミアム・セール
premium sale
プレミアム感 プレミアムかん
cảm giác cao cấp; ấn tượng sang trọng
10ギガビットイーサネット 10ギガビットイーサネット
ethernet 10 gigabit
ケラチン10 ケラチン10
keratin 10
インターロイキン10 インターロイキン10
interleukin 10
デカ (10) デカ (10)
đêca là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ bội số lớn gấp 10 lần
ウィンドウズ10 ウィンドウズ10
windows 10