Các từ liên quan tới プログラミング言語年表
プログラミング言語 プログラミングげんご
ngôn ngữ lập trình
神経言語プログラミング しんけいげんごプログラミング
neurolinguistic programming, NLP
言語表示 げんごひょうじ
hiển thị ngôn ngữ
神経言語学的プログラミング しんけーげんごがくてきプログラミング
chương trình ngôn ngữ thần kinh học
言語年代学 げんごねんだいがく
ngữ thời học
年表 ねんぴょう
niên biểu
言表 げんぴょう
điễn đạt bằng lời nói
lập trình