プログラム学習
プログラムがくしゅう
☆ Danh từ
Sự tự học theo một giáo trình

プログラムがくしゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu プログラムがくしゅう
プログラム学習
プログラムがくしゅう
sự tự học theo một giáo trình
プログラムがくしゅう
sự tự học theo một giáo trình
Các từ liên quan tới プログラムがくしゅう
学習プログラム がくしゅうプログラム
chương trình học tập
主プログラム しゅプログラム
chương trình chính
sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới 16 như tiếng Hy, lạp...)
修正プログラム しゅうせいプログラム
chương trình cập nhật
khoa ung thư
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
プログラム保守マニュアル プログラムほしゅマニュアル
cẩm nang bảo dưỡng chương trình
プログラム プログラム
trình báo.