Các từ liên quan tới プロテウス航空706便空中衝突事故
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空中衝突 くうちゅうしょうとつ
sự va chạm trên không trung
航空便 こうくうびん
thư máy bay
衝突事故 しょうとつじこ
rủi ro tàu đụng nhau.
航空郵便 こうくうゆうびん
Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không.
航空 こうくう
hàng không.
空事 そらごと
sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)