Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天気予報 てんきよほう
dự báo thời tiết
気象予報 きしょうよほう
Dự báo khí tượng; dự báo thời tiết
惑星 わくせい
hành tinh.
予報 よほう
dự báo
気象予報士 きしょうよほうし
nhân viên dự báo thời tiết
矮惑星 わいわくせい
hành tinh lùn
惑星系 わくせいけい
hệ hành tinh, hệ sao
外惑星 がいわくせい そとわくせい
hành tinh ở phía ngoài