Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プー棒投げ
プー ぷー プーッ ぷーっ プーっ
toot (e.g. of trumpet)
投げ なげ
Cú ném; cú quật
棒下げ ぼーさげ
(giá thị trường) tụt dốc
棒上げ ぼーあげ
(giá thị trường) lên theo đường thẳng
投げ縄 なげなわ
dây thòng lọng
裏投げ うらなげ
một chiêu thức ném trong judo
投げ物 なげもの
Hàng hóa bán phá giá; hàng hóa bán tống bán tháo.
身投げ みなげ
sự tự dìm mình xuống nước; sự tự ném mình xuống nước