Các từ liên quan tới ヘイヴン -謎の潜む町-
謎謎 なぞなぞ
Câu đố; bài toán đố.
潜む ひそむ
ẩn núp; trốn; ẩn giấu
謎 なぞ
điều bí ẩn
タックス・ヘイブン タックス・ヘイヴン タックスヘイブン タックスヘイヴン
tax haven
謎々 なぞなぞ
câu đố; điều bí ẩn
潜り込む もぐりこむ
để trượt vào trong; để bò vào trong (ở dưới); để giấu chính mình (ở dưới)
隠れ潜む かくれひそむ
trốn, nằm bất động trong chỗ ẩn náu
謎かけ なぞかけ
một loại câu đố đặc biệt