Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上絵 うわえ
in những hình (trên (về) vải (len) hoặc đồ gốm)
地上絵 ちじょうえ
tranh vẽ trên mặt đất
絵手紙 えてがみ
thư bằng hình ảnh
上手な じょうずな
giỏi
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
下手くそ へたくそ ヘタクソ
kém cỏi
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao