Kết quả tra cứu 上手な
Các từ liên quan tới 上手な
上手な
じょうずな
「THƯỢNG THỦ」
◆ Giỏi
上手
な
船乗
りはほんの
短時間
で
船
になれる。
Một thủy thủ giỏi chỉ cần một thời gian ngắn là có thể có được đôi chân đi biển của mình.
上手
な
弁護士
はひとつの
鍵
となる
証拠
に
的
を
絞
る。
Một luật sư giỏi sẽ luôn đưa ra một phần bằng chứng quan trọng.
◆ Khéo
◆ Khéo léo
◆ Thạo.

Đăng nhập để xem giải thích