上手な
じょうずな「THƯỢNG THỦ」
Giỏi
上手
な
船乗
りはほんの
短時間
で
船
になれる。
Một thủy thủ giỏi chỉ cần một thời gian ngắn là có thể có được đôi chân đi biển của mình.
上手
な
弁護士
はひとつの
鍵
となる
証拠
に
的
を
絞
る。
Một luật sư giỏi sẽ luôn đưa ra một phần bằng chứng quan trọng.
Khéo
Khéo léo
Thạo.

上手な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上手な
好きこそ物の上手なれ すきこそもののじょうずなれ
What one likes, one will do well
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
上手 じょうず
giỏi; cừ
上手下手 じょうずへた
tốt và xấu
下手上手 へたうま ヘタウマ
Xấu tốt; giỏi yếu, vừa tốt vừa xấu