Các từ liên quan tới ヘッドライト (お笑いコンビ)
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト ヘッドライト
đèn pha
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
キーストーンコンビ キーストーン・コンビ
keystone combination
凸凹コンビ でこぼこコンビ
odd couple, incongruous couple