Các từ liên quan tới ヘリシティー (流体)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
流体 りゅうたい
Lưu chất (thuật ngữ chung cho những chất dễ dàng thay đổi từ thể lỏng sang thể khí khi có sự tác động từ bên ngoài)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流星体 りゅーせーたい
một mảnh của một sao chổi, hóa thành sao băng (meteor) khi nó đi vào bầu khí quyển trái đất