Các từ liên quan tới ヘンリー・J・カイザー (給油艦)
給油艦 きゅうゆかん
tàu chở dầu
カイゼル カイザー
kaiser, emperor
給油 きゅうゆ
cung cấp xăng dầu; tiếp nhiên liệu
phương pháp đẻ mổ kaiser schnit
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
給油口 きゅうゆこう
cổng tiếp nhiên liệu
給油所 きゅうゆじょ きゅうゆしょ
nơi đổ dầu; trạm xăng; trạm cung cấp chất đốt; cây xăng; trạm cung cấp nhiên liệu