Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形式的ベキ級数
けいしきてきベキきゅうすう
chuỗi lũy thừa hình thức
ベキ級数 ベキきゅうすう
chuỗi lũy thừa
形式的 けいしきてき
hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan
幾何級数的 きかきゅうすうてき
geometric (progression, etc.)
数値形式 すうちけいしき
định dạng số
指数形式 しすうけいしき
dạng số mũ
級数 きゅうすう
cấp số (dãy số theo quy luật nào đó như cấp số cộng,...)
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
Đăng nhập để xem giải thích